Từ "ảo não" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý của con người, thường liên quan đến sự buồn bã, u uất, hay cảm giác bị mất mát. "Ảo" có nghĩa là mơ hồ, không rõ ràng, còn "não" thể hiện trạng thái buồn rầu, đau khổ. Khi kết hợp lại, "ảo não" mang đến cảm giác buồn bã một cách sâu sắc, có phần mơ hồ như trong giấc mơ.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong văn chương:
Các cách sử dụng nâng cao:
"Ảo não" có thể được sử dụng để miêu tả không chỉ cảm xúc của con người mà còn có thể áp dụng cho cảnh vật, âm thanh, hoặc tình huống. Ví dụ, "Khung cảnh ảm đạm của ngày mưa tạo nên một bầu không khí ảo não."
Phân biệt với các biến thể:
"Não nề": Cũng mang ý nghĩa buồn bã nhưng thường chỉ trạng thái nặng nề hơn và không mơ hồ như "ảo não."
"Sầu não": Tương tự như "ảo não," nhưng thường mang tính chất đau khổ sâu sắc hơn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sầu não: Tương tự, nhưng thường chỉ về nỗi buồn sâu sắc, không có tính chất mơ hồ.
U uất: Cũng diễn tả trạng thái buồn bã, nhưng thường mang nặng cảm giác chán nản.
Từ liên quan:
Mơ hồ: Có thể dùng để diễn tả cảm xúc không rõ ràng, tương tự với phần "ảo" trong "ảo não."
Buồn bã: Là cảm xúc cơ bản mà "ảo não" thường miêu tả, nhưng không chứa yếu tố mơ hồ.